Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bemused
/bi'mju:zd/
US
UK
Tính từ
sửng sốt; bối rối
a
bemused
tone
of
voice
giọng sửng sốt
he
was
totally
bemused
by
the
traffic
system
in
the
city
anh ta hoàn toàn bối rối trước hệ thống giao thông trong thành phố