Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bellyful
/'belifʊl/
US
UK
Danh từ
have had one's bellyful or somebody (something)
đã chán ngấy (ai, cái gì) rồi
I
have
had
a
(
my
) bellyful
of
your
complaints
tôi đã chán ngấy những lời than vãn của anh rồi