Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
belly
/'beli/
US
UK
Danh từ
bụng
with
an
empty
belly
bụng đói
in
the
belly
of
a
ship
trong bụng tàu
Động từ
(bellied)
belly [something] out
[làm] căng phồng ra
the
sails
bellied
out
buồm căng phồng ra
the
wind
bellied
out
the
sails
gió thổi làm căng phồng cánh buồm
* Các từ tương tự:
belly-ache
,
belly-band
,
belly-button
,
belly-dance
,
belly-dancer
,
belly-flop
,
belly-laugh
,
belly-timber
,
belly-worship