Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
belittling
/bi'litliŋ/
US
UK
Tính từ
làm cho có vẻ ít có giá trị; đánh giá thấp
I
find
it
belittling
to
be
criticized
by
someone
so
much
younger
than
me
tôi thấy bị hạ giá quá khi bị một tên trẻ hơn tôi phê phán