Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
belittle
/bi'litl/
US
UK
Động từ
làm cho có vẻ ít có giá trị,đánh giá thấp
don't
belittle
yourself
đừng quá khiêm tốn đánh giá mình thấp như vậy
* Các từ tương tự:
belittlement