Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
belie
/bi'lai/
US
UK
Động từ
belied; belying
gây ấn tượng sai lầm
his
cheerful
manner
belied
his
real
feelings
thái độ vui vẻ của anh ta đã gây một ấn tượng sai lầm về cảm nghĩ của anh
không chứng thực cho; không thực hiện được (lời hứa, hy vọng…)
practical
experience
belies
this
theory
kinh nghiệm thực tế không chứng thực cho lý thuyết này
* Các từ tương tự:
belief
,
belief revision
,
believable
,
believably
,
believe
,
believer