Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
begrudging
/bɪˈgrʌʤɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :said, done, or given in a reluctant way :grudging
begrudging
acceptance
/
admiration
/
respect