Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bedside
/ˈbɛdˌsaɪd/
US
UK
noun
[singular] :the place next to a person's bed
She
sat
at
his
bedside
until
the
fever
broke
. -
often
used
before
another
noun
a
bedside
table
/
lamp
* Các từ tương tự:
bedside manner