Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
bedazzle
/bɪˈdæzəl/
US
UK
verb
-dazzles; -dazzled; -dazzling
[+ obj] :to thrill or excite (someone) very much
fans
bedazzled
by
movie
stars