Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beastly
/ˈbiːstli/
US
UK
adjective
beastlier; -est
[also more ~; most ~] chiefly Brit :very unpleasant
We've
been
having
such
beastly [=
terrible
]
weather
lately
.
What
a
beastly
habit
!
beastly
behavior