Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beacon
/'bi:kən/
US
UK
Danh từ
lửa hiệu
hải đăng
đèn nhấp nháy hướng dẫn phi công
đèn hiệu
(từ Anh)
như Belisha beacon
xem
Belisha
beacon
* Các từ tương tự:
beacon fire
,
beacon light