Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bazooka
/bəˈzuːkə/
US
UK
noun
plural -kas
[count] :a military weapon that rests on a person's shoulder and fires small rockets at tanks