Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bauble
/ˈbɑːbəl/
US
UK
noun
plural baubles
[count] an inexpensive piece of jewelry
shiny
glass
baubles
Brit :a shiny ball that is hung on a Christmas tree as a decoration