Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
barrage
/'bærɑ:ʒ/
/Mỹ bə'rɑ:ʒ/
US
UK
Danh từ
đập nước
(quân sự) sự bắn chặn; hàng rào phòng ngự
anti-aircraft
barrage
hàng rào phòng không
(nghĩa bóng) loạt dồn dập
face
a
barrage
of
angry
complaints
đối đầu với một loạt dồn dập những lời than phiền giận dữ