Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
barley
/ˈbɑɚli/
US
UK
noun
[noncount] :a kind of grain used for food and to make beer and whiskey also; :the plant on which this grain grows
* Các từ tương tự:
barley sugar
,
barley wine