Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bargaining
/'bɑ:giniŋ/
US
UK
Danh từ
sự thương lượng mua bán; cuộc mặc cả
after
much
hard
bargaining
we
reached
an
agreement
sau một cuộc mặc cả gây go, chúng ta đã đạt được thỏa thuận
* Các từ tương tự:
bargaining counter
,
bargaining position
,
Bargaining tariff
,
Bargaining theory of wages
,
Bargaining unit