Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
bargain basement
US
UK
noun
plural ~ -ments
[count] :a section of a large store where products are sold at lower prices
* Các từ tương tự:
bargain-basement