Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
barefaced
/ˈbeɚˈfeɪst/
US
UK
adjective
always used before a noun
[more ~; most ~] disapproving :completely obvious
a
barefaced
lie
a
barefaced
liar