Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
bare-bones
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :including only what is most basic or needed
a
bare-bones
Web
site
a
bare-bones
wedding
ceremony
The
hotel
rooms
are
bare-bones.
* Các từ tương tự:
bare bones