Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
banknote
US
UK
noun
plural -notes
[count] :a piece of paper money :note
a
$10 banknote