Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
banish
/'bæni∫/
US
UK
Động từ
đày đi, trục xuất
he
was
banished
[
from
his
homeland
]
for
life
nó bị đày [biệt xứ] chung thân
xua đuổi
banish
all
cares
xua đuổi hết những nỗi lo âu
* Các từ tương tự:
banisher
,
banishment