Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
banded
/ˈbændəd/
US
UK
adjective
having or marked by narrow strips of different color :having or marked by bands
a
hawk
with
a
banded
tail
a
banded
rock