Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
balm
/bɑ:m/
US
UK
Danh từ
niềm xoa dịu
the
gentle
music
was
[
a
] balm
to
his
ears
khúc nhạc êm dịu như một niềm xoa dịu rót vào tai anh
(cách viết khác balsam)
nhựa thơm, bôm; dầu cù là
* Các từ tương tự:
balm-cricket
,
balmily
,
balminess
,
balmy