Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
balk
/bɔ:k/
US
UK
Danh từ
(cách viết khác baulk)
xà nhà
Động từ
chùn bước, ngần ngại
the
horse
balked
at
the
high
hedge
con ngựa chùn bước trước bức rào cao
his
parents
balked
at
the
cost
of
the
guitar
he
wanted
bố mẹ nó ngần ngại trước giá chiếc đàn ghita mà nó thích
(cũ) cản trở, ngăn cản
balk
somebody's
plan
ngăn cản kế hoạch của ai
* Các từ tương tự:
balkanization
,
balkanize
,
balker
,
balky