Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
baffle
/'bæfl/
US
UK
Động từ
làm rối lên
one
of
the
exam
questions
baffled
me
completely
một trong các câu hỏi thi làm tôi rối lên
làm hỏng, làm thất bại
she
baffled
all
our
attempts
to
find
her
cô ta đã làm thất bại mọi cố gắng của chúng tôi nhằm tìm cô
Danh từ
van điều chỉnh (âm thanh, ánh sáng)
* Các từ tương tự:
baffle-board
,
baffle-plate
,
baffle-wall
,
bafflement
,
baffler