Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
backhander
/ˈbækˈhændɚ/
US
UK
noun
plural -handers
[count] sports :a backhanded shot
She
hit
a
backhander
into
the
net
.
Brit informal :1bribe