Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
backhanded
/,bæk'hændid/
US
UK
Tính từ
(thể dục,thể thao)
chơi sấp tay (cú đánh)
không thẳng thắn
a
backhanded
compliment
lời khen không thẳng thắn, lời khen châm biếm
* Các từ tương tự:
backhandedly
,
backhandedness