Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
baby carriage
US
UK
noun
plural ~ -riages
[count] US :a vehicle in which a baby lies while someone pushes it from place to place - called also (US) baby buggy, (Brit) pram