Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
axis
/'æksis/
US
UK
Danh từ
trục
the
earth's
axis
trục trái đất
rotation
axis
trục quay
symmetry
axis
trục đối xứng
(chính trị) the Axis
Trục Berlin-Roma-Tokyo
* Các từ tương tự:
axisymmetric(al)