Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
avowal
/əˈvaʊəl/
US
UK
noun
plural -als
[count] formal :an open and public statement
I
didn't
believe
her
avowal
of
innocence
.
The
couple
exchanged
avowals
of
love
.