Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
avow
/əˈvaʊ/
US
UK
verb
avows; avowed; avowing
[+ obj] formal :to declare or state (something) in an open and public way
She
avowed
her
innocence
. =
She
avowed
that
she
was
innocent
. &
lt
;
SYNR
synonyms seeassert</SYNR
* Các từ tương tự:
avowal
,
avowed