Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
aviary
/ˈeɪviˌeri/
/Brit ˈeɪviəri/
US
UK
noun
plural -aries
[count] :a place (such as a large cage or a building) where many birds are kept
The
zoo
has
a
new
outdoor
aviary.