Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
avenge
/ə'vendʒ/
US
UK
Động từ
trả thù, báo thù
he
avenged
his
father's
murder
anh ta đã báo thù cho cái chết của cha anh
avenge oneself on somebody (something)
trả thù, báo thù
he
avenged
himself
on
his
father's
killers
hắn đã trả thù được những kẻ đã giết cha hắn
* Các từ tương tự:
avenger