Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
authoritative
/ɔ:'θɒrətətiv/
/ɔ:'θɒrəteitiv/
US
UK
Tính từ
có thẩm quyền, tin được
information
from
an
authoritative
source
tin từ một nguồn có thẩm quyền
có quyền lực, chính thức
authoritative
orders
mệnh lệnh chính thức
có quyền uy, hách dịch
an
authoritative
tone
of
voice
giọng hách dịch
* Các từ tương tự:
authoritatively
,
authoritativeness