Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
austere
/ɒ'stiə[r]/ /ɔ:'stiə[r]/
US
UK
Tính từ
khắc khổ
monks
leading
simple
, austere
lives
những thầy tu sống cuộc đời khắc khổ giản dị
đơn sơ mộc mạc (ngôi nhà, nơi chốn)
the
room
was
furnished
in
austere
style
gian phòng được bày biện đơn sơ mộc mạc
* Các từ tương tự:
austerely
,
austereness