Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
audit
/'ɔ:dit/
US
UK
Danh từ
sự kiểm tra sổ sách kế toán (hằng năm)
Động từ
kiểm tra chính thức (sổ sách kế toán …)
* Các từ tương tự:
audit log
,
audit trail
,
auditing
,
audition
,
auditive
,
auditor
,
auditorial
,
auditorium
,
auditory