Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
audacious
/ɔ:'dei∫əs/
US
UK
Tính từ
táo bạo
an
audacious
plan
một kế hoạch táo bạo
trơ tráo, táo tợn
an
audacious
remark
một nhận xét táo tợn
* Các từ tương tự:
audaciously
,
audaciousness