Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
auctioneer
/ˌɑːkʃəˈniɚ/
US
UK
noun
plural -eers
[count] :a person who runs an auction
The
auctioneer
started
the
bidding
at
$100.