Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
atonement
/ə'təʊnmənt/
US
UK
Danh từ
sự chuộc (lỗi …)
he
sent
her
some
flowers
in
atonement
for
his
earlier
rudeness
nó gửi chị ta mấy bông hoa để chuộc lại sự khiếm nhã của nó trước đó đối với chị