Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
astounding
/əˈstaʊndɪŋ/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :causing a feeling of great surprise or wonder :amazing, astonishing
Your
ignorance
is
astounding.
He
ate
an
astounding
amount
of
food
.