Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
assumed
US
UK
adjective
not true or real
an
assumed
air
of
indifference
He
traveled
under
an
assumed
name
. [=
he
used
a
false
name
when
he
traveled
]