Tính từ
liên kết
nhà sản xuất phim liên kết
cộng tác
hội viên cộng tác không có quyền bỏ phiếu
Danh từ
bạn đồng nghiệp; đối tác
những đối tác kinh doanh
họ là đồng phạm
hội viên cộng tác
(thường Associate) người có chứng chỉ sơ cấp (do các trường đại học sơ cấp Mỹ cấp sau 2 năm học)
Động từ
kết hợp, gắn liền
rượu Uýt ki thường gắn liền với tên tuổi xứ Scotland
kết giao với, giao thiệp với
tôi không thích anh giao thiệp với loại người như thế
associate oneself with
tuyên bố đồng ý với, tỏ ra đồng ý với
tôi chưa bao giờ tỏ ra đồng ý với chủ nghĩa cực đoan chính trị