Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
array
/ə'rei/
US
UK
Động từ
dàn trận
his
soldiers
were
arrayed
along
the
river
bank
quân của ông ta dàn trận dọc bờ sông
mặc quần áo
arrayed
in
ceremonial
robes
mặc áo lễ phục
Danh từ
dãy (gây ấn tượng)
an
array
of
bottles
of
different
shapes
and
sizes
một dãy chai hình dáng và kích cỡ khác nhau
áo quần (thường là sang trọng, mặc vào một dịp đặc biệt)
mảnh dữ liệu (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
array declarator
,
array descriptor
,
array element
,
array name
,
array processing
,
array processor
,
array representation
,
array segment
,
array variable