Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ardent
/'ɑ:dnt/
US
UK
Tính từ
hăng hái, nhiệt tình
an
ardent
supporter
of
the
local
football
team
một người ủng hộ nhiệt tình cho đội bóng đá địa phương
* Các từ tương tự:
ardently