Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
archconservative
/ɑɚʧkənˈsɚvətɪv/
US
UK
noun
plural -tives
[count] :a person who is extremely conservative in politics