Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
approval
/ə'pru:vl/
US
UK
Danh từ
sự tán thành, sự chấp thuận
a
nod
of
approval
cái gật đầu tán thành
on approval
(khẩu ngữ on appro)
giao hàng cho khách, nếu khách không ưng ý xin gửi trả về
seal of approval
xem
seal
* Các từ tương tự:
Approval voting