Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
apparent
/ə'pærənt/
US
UK
Tính từ
bày rõ ra ngoài; rõ ràng
it
became
apparent
that
she
was
going
to
die
rõ ràng là chị ta sắp chết
không có thực, bế ngoài
their
affluence
is
more
apparent
than
real
sự giàu có của họ chỉ là bề ngoài hơn là có thực
* Các từ tương tự:
apparently
,
apparentness