Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
apparatus
/,æpə'reitəs/
/æpə'reitəs/
US
UK
Danh từ
dụng cụ
laboratory
apparatus
dụng cụ phòng thí nghiệm
bộ máy
the
respiratory
apparatus (
sinh
v
ậ
t
)
bộ máy hô hấp
the
whole
apparatus
of
government
cả bộ máy nhà nước
* Các từ tương tự:
apparatus criticus
,
apparatus room