Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aperture
US
UK
noun
As much water ran through as the aperture could accommodate
opening
space
gap
cleft
chink
crevice
crack
fissure
hole
chasm