Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
annual
/'ænjʊəl/
US
UK
Tính từ
hằng năm
annual
meeting
cuộc họp hằng năm
từng năm
an
annual
income
lợi tức từng năm
[kéo dài một] năm
the
annual
course
of
the
sun
lộ trình năm của mặt trời
Danh từ
cây một năm
xuất bản phẩm hằng năm
* Các từ tương tự:
Annual allowances
,
Annual capital charge
,
annually